- Máy in nhãn Brother TD-2130N
- Mã sản phẩm: BROTHER TD-2130N
- Dòng máy in nhãn giấy: In nhãn, hóa đơn, mã vạch.
- Tốc độ in: 152.4mm/giây (AC adapter), 76.2mm/giây (Li-ion battery).
- Độ phân giải in: 300 dpi.
- Công nghệ in: truyền nhiệt trực tiếp.
- Bề rộng nhãn in tối đa: 56 mm.
- Kết nối: Hỗ trợ kết nối qua cổng USB Ver 2.0.
- Kích thước: 110 x 215 x 172 mm.
- Trọng lượng: 1.34 kg.
- Giá: 8.000.000 vnđ
- Số lượng:
- Đặt mua sản phẩm
- THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Bình luận
- Thông số kỹ thuật
MÁY IN NHÃN BROTHER TỐI ƯU CHO HỆ THỐNG BÁN LẺ
Dòng máy in nhãn TD-2130N mạnh mẽ của Brother cho phép bạn in ấn đa dạng các ứng dụng cho một cửa hàng bán lẻ như nhãn giá trên kệ, nhãn sản phẩm, khuyến mãi cũng như là hóa đơn.
TỐC ĐỘ IN NHANH, ĐỘ PHÂN GIẢI IN CAO
Tốc độ nhanh nhất trên thế giới 152.4mm/s với độ phân giải 300dpi
Tốc độ in : 152.4mm/sec với AC Adapter
76.2mm/sec với Rechargeable Battery
Khổ nhãn : Khổ nhãn tối đa 63mm bề ngang cho nhãn bế sẵn hay liên tục
Độ phân giải in : 300 dpi
Tùy chọn sử dụng : Ngoài khả năng hỗ trợ kết nối USB và cổng Serial RS-232C, TD-2130N còn có khả năng kết nối Wi-Fi® LAN (802.11b/g/n), Bluetooth® Ver. 2.0+EDR (Class 2) wireless thông qua việc lắp các bộ phận mua rời ( chọn thêm )
Máy in nhãn Brother TD-2130N có độ phân giải in cao nhất trong dòng sản phẩm 300dpi, cùng khả năng in đa dạng các vật liệu in với công suất lớn. Máy có khả năng tích hợp bộ phận tách nhãn, bàn phím cảm ứng cho phép in nhãn, hóa đơn, thẻ đeo ngay trên máy mà không cần kết nối máy tính hay các thiết bị di động khác.
Ngoài ra, máy có thể kết nối với Ethernet LAN, Wi-Fi® WLAN, hay Bluetooth®, pin sạc để có thể in di động mà không cần kết nối với nguồn điện.
PRINTING |
|
Printing Technology |
Direct Thermal |
Printing Resolution |
300 dpi |
Print Speed (Depends on the media used.) |
Maximum 6 ips (152.4 mm/sec) (Under Brother standard environment) |
Maximum Print Width |
Maximum 56 mm |
Maximum Print Length |
Maximum 1 m |
Minimum Print Length |
6 mm |
Buttons |
(Power) button, (Feed) button, (Print) button |
Printer Memory |
6 MB or maximum 99 templates |
Printer Control Commands |
P-touch Template2.0, Raster, ESC/P |
AC Power Supply |
AC adapter (100 - 240 V 50/60 Hz) |
Release Mode |
Standard: Continuous, tear off |
Optional: Peeled |
|
INTERFACE |
|
USB |
USB Ver.2.0 (Full Speed) (mini-B, Peripheral) |
Serial |
RS232C (Original serial cable) |
Wired LAN |
10/100BASE-TX |
USB Host Port |
Supports only PA-WI-001 (optional) or barcode readers |
WLAN (The WLAN interface (optional) is required.) |
Wireless LAN IEEE802.11b/g/n (Infrastructure Mode/Adhoc mode) |
MEDIA SPECIFICATIONS |
|
Media Sensors |
Gap (Transmissive), Black Mark (Reflective) |
Media type |
Receipt, Die cut label, Tag, Wristband |
Media Width |
19 mm to 63 mm |
Thickness (The media material may affect print quality) |
0.058 mm to 0.279 mm |
Diameter (Max) |
127 mm |
Core Diameter |
25.4 mm |
Gap Between Labels (Min) |
3 mm |
OPERATING ENVIRONMENT |
|
Operating Temperature |
Operate: 5 ºC to 40 ºC, Charge: 5 ºC to 40 ºC |
Operating Humidity |
20 to 80 % (No condensation, Maximum wet bulb temperature: 27 ºC) |
Storage Temperature |
-20 ºC to 60ºC |
Storage Humidity |
20 to 80 % (No condensation, Maximum wet bulb temperature: 45ºC) |
GENERAL |
|
Weight |
Approximately 1.34 kg |
Dimensions |
Approximately 110(W) x 215(D) x 172(H) mm |